Tango N1 – Phần 22
Phần 22 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 22 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 根拠 CĂN
Phần 22 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 22 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 根拠 CĂN
Phần 21 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 21 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 雇用 CỐ
Phần 20 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 20 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 審査 THẨM
Phần 19 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 19 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 僅か CẬN
Phần 18 Dưới đây imitation rolex datejust mens 126234bksj rolex calibre 2836 2813 12mm silver tone là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime ylfactoryrolex
Phần 17 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 17 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 進路 TIẾN
Phần 16 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 16 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 雑貨 TẠP
Phần 15 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 15 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 近眼 CẬN
Phần 14 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 14 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 悪 ÁC
Phần 13 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 13 下取り HẠ THỦ したどり sự đổi cũ lấy mới