Từ vựng N3 – Unit 8 – Mimikara oboeru
Unit 8 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 8 STT Từ vựng Kanji Nghĩa 1 ひじょうに 非常に Phi thường
Unit 8 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 8 STT Từ vựng Kanji Nghĩa 1 ひじょうに 非常に Phi thường
Unit 7 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 7 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt 1 こい
Unit 6 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 6 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm Hán Việt 1 クラスメート
Unit 5 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 5 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm Hán Việt 1 とどく
Unit 4 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 4 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm Hán Việt 1 せわ
Unit 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 3 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt 1 しあわせな
Unit 2 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 2 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt 1 かわく
Unit 1 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 1 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt 1 だんせい