Bạn đã biết cách phân biệt 努める 務める 勤める chưa? Tiếng Nhật cũng như tiếng Việt của chúng ta, có rất nhiều từ đồng âm khác nghĩa và 3 từ này cũng vậy, tuy có cách đọc giống nhau nhưng nghĩa khác nhau hoàn toàn đấy. Cùng GoJapan tìm ra điểm khác nhau để biết cách sử dụng sao cho đúng nhé!
PHÂN BIỆT 努める 務める 勤める
「努める」、「務める」、「勤める」là 3 từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Nhật, khi nói có lẽ sẽ không gặp vấn đề gì lớn nhưng khi đọc hoặc viết các bạn cần phải lưu ý đấy, bởi đây là những từ có ý nghĩa khác nhau, nếu hiểu sai hoặc viết sai thì không hay chút nào.
Khi tra cứu có thể các bạn sẽ thấy khá hoang mang, tuy nhiên chúng ta có thể phân biệt từ Hán tự của chúng và từ đó phân biệt được cách sử dụng.
Ý NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG 努める
Ý NGHĨA
努める có nghĩa là nỗ lực, cố gắng, dùng toàn bộ sức lực và tinh thần để thực hiện một mục tiêu, mục đích nào đó, có nghĩa tương đương với 努力する.
Chẳng hạn như:
勉学に努める: phấn đấu trong học tập
サービス向上に努める: nỗ lực cải thiện dịch vụ
ダイエットに努める: cố gắng ăn kiêng
VÍ DỤ
健康のために、毎日歩くように努める。
Tôi cố gắng đi bộ mỗi ngày để có sức khỏe tốt.
ゲームばかりせずに、勉学に努めるべきだ。
Bạn nên nỗ lực học tập chứ đừng chỉ chơi game mãi thế.
社長自らが問題解決に努める。
Giám đốc tự mình nỗ lực để giải quyết vấn đề.
彼はひたすら弁解に努めるだけで、まったく反省をしない。
Anh ta chỉ cố gắng viện lý do chứ chẳng tự kiểm điểm bản thân chút nào.
LƯU Ý
Đôi khi từ つとめる với nghĩa này cũng được viết thành「勉める」hoặc「力める」tuy nhiên điều này là hiếm khi xảy ra, về cơ bản người ta vẫn dùng「努める」nhiều hơn.
Ý NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG 務める
Ý NGHĨA
務める có nghĩa là đảm nhận vai trò, giữ nhiệm vụ, trọng trách nào đó được giao cho, có nghĩa tương đương với 引き受ける.
Chẳng hạn như:
議長を務める: đảm nhận vai trò chủ tịch
主役を務める: đóng vai chính
親としての務め: giữ vai trò bố mẹ
VÍ DỤ
田中さんはあのドラマの主役を務める。
Anh Tanaka đóng vai chính trong bộ phim đó.
友人の結婚式の司会を務める。
Tôi sẽ làm MC cho lễ cưới của bạn thân.
彼は創業者であり、現在でも代表取締役会長をお務めになっている。
Ông là người sáng lập và hiện tại vẫn đang làm chủ tịch hội đồng quản trị.
息子が幼稚園のお遊戯解で主役を務めることになった。
Con trai tôi sẽ đóng một vai chính trong vở kịch của trường mẫu giáo.
Ý NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG 勤める
Ý NGHĨA
勤める có nghĩa là làm việc tại địa điểm, cơ quan, đoàn thể, doanh nghiệp, … nào đó, có nghĩa tương đương với 勤務する.
Chẳng hạn như:
会社に勤める: làm việc cho một công ty
官庁に勤める: làm việc cho văn phòng chính phủ
勤め先: nơi làm việc
VÍ DỤ
中村さんは高級なレストランに勤める。
Chị Nakamura làm việc tại một nhà hàng cao cấp.
母は看護師として病院に勤めている。
Mẹ tôi làm y tá tại bệnh viện.
IT企業に勤めるのが私の夢だ。
Ước mơ của tôi là làm việc cho một công ty IT.
私の父は、数学教師として高校に勤めている。
Cha tôi làm việc ở trường trung học với tư cách là một giáo viên dạy toán.
Xem thêm
[Chi tiết] Baka nghĩa là gì mà xem anime nào cũng thấy? 2021
[Chi tiết] Yabai là gì? Cách dùng Yabai chuẩn như người Nhật
Vui vẻ tiếng Nhật là gì? 1 phút biết ngay cách biểu lộ cảm xúc
GoJapan – Đường tới nước Nhật – Học Tiếng Nhật online – Tư vấn xuất khẩu lao động
Nếu bạn có hứng thú với tiếng Nhật GoJapan cung cấp khóa học thử N4, N5 miễn phí dưới đây, nhấn vào để học thử nhé!