STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
さきます |
咲きます |
nở (hoa) |
2 |
かわります |
変わります |
thay đổi, đổi |
3 |
こまります |
困ります |
rắc rối, khó xử, có vấn đề |
4 |
つけます |
付けます |
vẽ , đánh dấu |
5 |
ひろいます |
拾います |
nhặt lên |
6 |
かかります |
|
có điện thoại |
7 |
らく(な) |
楽(な) |
thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng |
8 |
ただしい |
正しい |
đúng, chính xác |
9 |
めずらしい |
珍しい |
hiếm có |
10 |
かた |
方 |
vị, người |
11 |
むこう |
向こう |
bên kia, bên đấy |
12 |
しま |
島 |
đảo, hòn đảo |
13 |
むら |
村 |
làng |
14 |
みなと |
港 |
cảng, bến cảng |
15 |
きんじょ |
近所 |
hàng xóm, khu vực lân cận |
16 |
おくじょう |
屋上 |
mái nhà, nóc nhà |
17 |
かいがい |
海外 |
nước ngoài, hải ngoại |
18 |
やまのぼり |
山登り |
leo núi |
19 |
ハイキング |
|
đi bộ trên núi |
20 |
きかい |
機会 |
cơ hội |
21 |
きょか |
許可 |
phép, giấy phép |
22 |
まる |
丸 |
tròn, vòng tròn |
23 |
そうさ |
操作 |
thao tác |
24 |
ほうほう |
方法 |
phương pháp |
25 |
せつび |
設備 |
thiết bị |
26 |
カ-テン |
|
cái rèm |
27 |
ひも |
|
sợi dây |
28 |
ふた |
|
cái nắp |
29 |
は |
葉 |
cái lá |
30 |
きょく |
曲 |
bài hát, bản nhạc |
31 |
たのしみ |
楽しみ |
niềm vui, điều vui |
32 |
もっと |
|
hơn , nữa |
33 |
はじめに |
初めに |
đầu tiên , trước hết |
34 |
これでおわります |
これで終わります |
đến đây là hết, chúng ta dừng ở đây |
35 |
それなら |
|
nếu thế thì, vậy thì |
36 |
やこうバス |
夜行バス |
xe buýt chạy đêm |
37 |
りょこうしゃ |
旅行社 |
công ty du lịch |
38 |
くわしい |
詳しい |
cụ thể, chi tiết |
39 |
スキーじょう |
スキー場 |
bãi trượt tuyết |
40 |
しゅ |
|
đỏ, màu đỏ |
41 |
まじわります |
交わります |
giao lưu, quan hệ với |
42 |
ことわざ |
|
tục ngữ |
43 |
なかよくします |
仲よくします |
quan hệ tốt với, chơi thân với |
44 |
ひつよう(な) |
必要(な) |
cần thiết |