STT |
Từ vựng |
Kanji |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
いきます |
行きます |
Đi ( động từ) |
2 |
きます |
来ます |
Đến ( động từ) |
3 |
かえります |
帰ります |
Về ( động từ) |
4 |
がっこう |
学校 |
Trường học |
5 |
スーパー |
|
Siêu thị |
6 |
えき |
駅 |
Nhà ga |
7 |
ひこうき |
飛行機 |
Máy bay |
8 |
ふね |
船 |
Thuyền |
9 |
でんしゃ |
電車 |
Xe điện |
10 |
ちかてつ |
地下鉄 |
Tàu điện ngầm |
11 |
しんかんせん |
新幹線 |
Táu shinkansen( tàu siêu tốc) |
12 |
バス |
|
Xe buýt |
13 |
タクシー |
|
Taxi |
14 |
じてんしゃ |
自転車 |
Xe đạp |
15 |
あるいて |
歩いて |
Đi bộ |
16 |
ひと |
人 |
Người |
17 |
ともだち |
友達 |
Bạn bè |
18 |
かれ |
彼 |
Anh ấy/ người yêu |
19 |
かのじょ |
彼女 |
Cô ấy/ bạn gái |
20 |
かぞく |
家族 |
Gia đình |
21 |
ひとりで |
一人で |
Một mình |
22 |
せんしゅうs |
先週 |
Tuần trước |
23 |
こんしゅう |
今週 |
Tuần này |
24 |
らいしゅう |
来週 |
Tuần sau |
25 |
せんげつ |
先月 |
Tháng trước |
26 |
こんげつ |
今月 |
Tháng này |
27 |
らいげつ |
来月 |
Tháng sau |
28 |
きょねん |
去年 |
Năm ngoái |
29 |
ことし |
今年 |
Năm nay |
30 |
らいねん |
来年 |
Sang năm |
31 |
~がつ |
~月 |
Tháng…. |
32 |
なんがつ |
何月 |
Tháng mấy? |
33 |
ついたち |
一日 |
Mồng 1/ 1 ngày |
34 |
ふつか |
二日 |
Mồng 2/ 2 ngày |
35 |
みっか |
三日 |
Mồng 3/ 3 ngày |
36 |
よっか |
四日 |
Mồng 4/ 4 ngày |
37 |
いつか |
五日 |
Mồng 5/ 5 ngày |
38 |
むいか |
六日 |
Mồng 6/ 6 ngày |
39 |
なのか |
七日 |
Mồng 7/ 7 ngày |
40 |
ようか |
八日 |
Mồng 8/ 8 ngày |
41 |
ここのか |
九日 |
Mồng 9/ 9 ngày |
42 |
とおか |
十日 |
Mồng 10/ 10 ngày |
43 |
じゅうよっか |
十四日 |
Ngày 14/ 14 ngày |
44 |
はつか |
二十日 |
Ngày 20 /20 ngày |
45 |
にじゅうよっか |
二十四日 |
Ngày 24/ 24 ngày |
46 |
~にち |
~日 |
Ngày…./ … ngày |
47 |
なんにち |
何日 |
Ngày mấy? Mấy ngày? |
48 |
いつ |
|
Khi nào? bao giờ? |
49 |
たんじょうび |
誕生日 |
Sinh nhật |
50 |
ふつう |
普通 |
Tàu thường( dừng tất cả các ga) |
51 |
きゅうこう |
急行 |
Tàu nhanh( chỉ dừng ít ga) |
52 |
とっきゅう |
特急 |
Tàu tốc hành đặc biệt |
53 |
つぎの |
次の |
… tiếp theo |
54 |
~ばんせん |
~番線 |
Sân ga số…. |
55 |
どういたしまして |
|
Không có gì |
56 |
はかた |
博多 |
Tên khu phố ở Kyushu |
57 |
ふしみ |
伏見 |
Tên khu phố ở Kyoto |
58 |
こうしえん |
甲子園 |
Tên 1 khu phố gần Osaka |
59 |
おおさかじょう |
大阪城 |
Lâu đài Osaka( địa danh nổi tiếng) |