Tango N1 – Phần 26
Phần 26 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 26 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 山腹 SAN
Phần 26 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 26 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 山腹 SAN
Phần 25 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 25 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 煽てる おだてる
Phần 24 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 24 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 植わる THỰC
Phần 23 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 23 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 口頭 KHẨU
Phần 22 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 22 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 根拠 CĂN
Phần 21 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 21 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 雇用 CỐ
Phần 20 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 20 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 審査 THẨM
Phần 19 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 19 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 僅か CẬN
Phần 18 Dưới đây imitation rolex datejust mens 126234bksj rolex calibre 2836 2813 12mm silver tone là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime ylfactoryrolex
Phần 17 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 17 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 進路 TIẾN