Tango N1 – Phần 10
Phần 10 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 10 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 情緒 TÌNH
Phần 10 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 10 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 情緒 TÌNH
Phần 1 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 1 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 適宜 THÍCH
Phần 8 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 8 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 行進 HÀNH
Phần 7 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 7 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 必然 TẤT
Phần 6 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 6 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 走行 TẨU
Phần 5 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 5 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 絶える TUYỆT
Phần 4 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 4 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 教科 GIÁO
Phần 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 3 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 好評 HẢO
Phần 2 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 2 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 刺 THỨ
Phần 1 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 1 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 陶器 ĐÀO