Từ vựng N2 – Unit 3 – Mimikara oboeru
Unit 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 3 221 有難い ありがたい cảm ơn 222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi
Unit 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 3 221 有難い ありがたい cảm ơn 222 申し訳ない もうしわけない xin lỗi
Unit 2 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 2 101 好む このむ thích 102 嫌う きらう ghét (mức độ 嫌う→恨む→憎む)
Unit 1 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N2 – Unit 1 1 人生 じんせい cuộc sống 2 人間 にんげん con người
Unit 8 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N2 – Unit 8 TỔNG HỢP KHO TÀI LIỆU KHỔNG LỒ PDF ĐƯỢC GOJAPAN TỔNG
Unit 8 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N2 – Unit 8 87 ~限り 意味:~であれば(仮定、条件) 接続:【動詞・イ形容詞・ナ形容詞】の普通体 /【名詞・ナ形容詞】+である Nhấn mạnh chỉ trong một điều kiện nào
Unit 7 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N2 – Unit 7 73~まい 接続:動詞に辞書形 ただし、II 、III グループはない形にも続く 意味:①~するのはやめよう(否定の意味)(書き言葉)主語は基本的には一人称 Mang ý nghĩa “quyết không, tuyệt đối
Unit 6 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N2 – Unit 6 61 ~ことから 接続 【動詞・イ形容詞・ナ形容詞】の名詞修飾形 意妹 ① ~という理由で…と判断(はんだん)する Nêu lên một phán đoán của người nói
Unit 5 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N2 – Unit 5 49 ~にあたって/あたり 意味 ~の前に準備(じゅんび)として…する、特別(とくべつ)な場面(ばめん)で…する 接続 名詞/動詞の辞書形 Mang ý nghĩa “trước một thời điểm quan
Unit 4 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N2 – Unit 4 37 ~っぱなし 接続 動詞のマス形 意味 ①ずっと~を続けている状態(じょうたい) Diễn tả một trạng thái cứ kéo dài
Unit 3 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N2 – Unit 3 24~に相違ない 意味 きっと~だと思う(強い確信)(書き言棄)ー~に違いない(N3) 接続 名詞/【動詞・イ形容詞・ナ形容詞】の普通体ただし、ナ形容詞現在形に はつかない Diễn tả sự tin chắc