Minna no Nihongo

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Danh từ chỉ định : cái này/ cái đó/ cái kia là N これ/それ/あれはNです。Danh từ chỉ định : cái này/ cái đó/ cái

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ vựng Kanji Nghĩa TV 1 これ Đây, cái này (  chỉ vật ở gần người nói) 2 それ Đó, cái đó ( chỉ vật

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: N1 là N2 N1 は N2です *は khi đóng vai trò là trợ từ đọc là “wa” Đây là mẫu câu cơ bản

Xem chi tiết

Từ vựng

Từ vựng chính là nguyên liệu của ngôn ngữ. Đầu tiên các bạ cần nắm được từ vựng rồi mới lắp ghép vào ngữ pháp

Xem chi tiết
0976675792
Học thử miễn phí