Từ vựng N3 – Unit 12 – Mimikara oboeru
Unit 12 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 12 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt 1 ぐっすり
Unit 12 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 12 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt 1 ぐっすり
Unit 11 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 11 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán tự 1 パートナー
Unit 10 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 10 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán Việt 1 のぼる
Unit 9 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 9 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán Việt 1 どくしょ
Unit 8 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 8 STT Từ vựng Kanji Nghĩa 1 ひじょうに 非常に Phi thường
Unit 7 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 7 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt 1 こい
Unit 6 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 6 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm Hán Việt 1 クラスメート
Unit 5 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 5 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm Hán Việt 1 とどく
Unit 4 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 4 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm Hán Việt 1 せわ
Unit 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Mimikara oboeru N3 – Unit 3 STT Từ vựng Kanji Nghĩa Âm hán việt 1 しあわせな