Ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 10
Unit 10 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 10 99~とか 意味 不確かな伝聞、~などと聞いている Ý nghĩa: Hình như /Nghe nói Dùng trong
Unit 10 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 10 99~とか 意味 不確かな伝聞、~などと聞いている Ý nghĩa: Hình như /Nghe nói Dùng trong
Unit 9 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 9 86 ~かわり (に) 意味1~代理(代用)で Ý nghĩa 1: Đại diện (thay cho) 接続
Unit 8 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 8 76 ~に決まっている 画きっと~だろう、へに違いない(確信) Ý nghĩa: Nhất định ~ không sai
Unit 7 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 7 64 ~など/なんか/なんて([なんか] [なんて]は話し言葉) 意味1:たとえば(例示) Ý nghĩa 1: Đưa ra ví dụ, lời
Unit 6 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 6 51 ~ということだ 接続:「名詞・動詞・イ形容詞」の普通体 Cấu trúc: [N/V/Aい/Aな] chia ở thể thông thường +
Unit 5 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 5 39~に違いない 意味:きっと~だとう(強い確信) Ý nghĩa: Chắc chắn /không thế sai được (Lời
Unit 4 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 4 29~くらい/ぐらい 接続:名詞/【動詞・イ形容詞・ナ形容詞】の名詞修飾形 Cấu trúc: N/[V・Aイ・あAナ] 意味 1:だいたい、約 Ý nghĩa 1: Khoảng
Unit 3 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 3 16~から~にかけて 意味:だいたいの範囲 Ý nghĩa: Từ…đến…: Khoảng cách đại khái 接続:名詞(から)名刺(にかけて) Cấu
Unit 2 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 2 9~てほしい/もらいたい 意味:他の人に対する希望、要求 Ý nghĩa: Diễn đạt sự hy vọng, yêu cầu
Unit 1 Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp Mimikara N3 – Unit 1 1~ことにしている 意味:自分で決めた習慣 Ý nghĩa: Hành động, thói quen do tự