Tango N1 – Phần 6
Phần 6 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 6 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 走行 TẨU
Phần 6 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 6 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 走行 TẨU
Phần 5 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 5 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 絶える TUYỆT
Phần 4 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 4 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 教科 GIÁO
Phần 3 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 3 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 好評 HẢO
Phần 2 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 2 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 刺 THỨ
Phần 1 Dưới đây là danh sách từ vựng Tango n1 Hajime Nihongo – Phần 1 Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 陶器 ĐÀO
Từ vựng Soumatome N1 – Tuần 8 Ngày 6 Ví dụ Nghĩa ~違い 勘違い Hiểu nhầm 人違い Nhầm người 色違い Khác màu 一字違い Chỉ chênh
Từ vựng Soumatome N1 – Tuần 8 Ngày 5 Câu Nghĩa お手数をおかけしました Xin lỗi vì đã làm phiền なにぶん(=なにとぞ)よろしくお願いいたします Trăm sự nhờ anh/chị giúp đỡ
Từ vựng Soumatome N1 – Tuần 8 Ngày 4 Ví dụ Nghĩa 手 悪い仲間と手を切る Chấm dứt/ Cắt đứt quan hệ với bạn xấu 緑を切る 手が足りないから、手伝ってくれ
Từ vựng Soumatome N1 – Tuần 8 Ngày 3 Ví dụ Nghĩa 顔 彼はこの辺りでは顔が売れている Anh ấy nổi tiếng ở vùng này 彼はとても顔が広い Anh ấy quen