Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 1
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 1 Từ Ví dụ Nghĩa 当日 試験の当日 Ngày ( diễn ra ) kì thi 当番 掃除当番 Trúng
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 1 Từ Ví dụ Nghĩa 当日 試験の当日 Ngày ( diễn ra ) kì thi 当番 掃除当番 Trúng
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 5 Từ Ví dụ Nghĩa 産地 リンゴの産地 Vùng trồng táo 産出(する) 石油産出国 Đất nước sản xuất dầu
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 4 Từ Ví dụ Nghĩa 物体 なぞの物体 Vật thể bí ẩn 立体 立体的な絵 Tranh 3D 平面的な 正体
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 3 目方 目方(=重さ、体重)を量る Đo trọng lượng/ cân nặng 目下 目下、失業中である。 目下の人 Hiện tại, tôi đang thất nghiệp.
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 2 Từ Ví dụ Nghĩa 水気 水気(=水分)を切る Loại bỏ hơi nước 人気 人気のない通り Con đường vắng không
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 1 Từ Ví dụ Nghĩa 手口 犯行の手口 Thủ đoạn gây án 手本 習字の手本 Sách mẫu để luyện
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 3 Ngày 5 Từ Ví dụ Nghĩa 至って 母は、至って元気です 社長の考えはいかにも日本的だ Mẹ tôi rất khỏe mạnh Cách nghĩ của giám
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 3 Ngày 6 Từ Ví dụ Nghĩa あいにく あいにく留守にしています Thật không may là anh ta đi vắng 案の定 ダメだと思っていたら、案の定不合格だった
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 3 Ngày 4 Từ Ví dụ Nghĩa 先に 先に述べたように Như tôi đã trình bày hồi nãy じきに にわか雨だからじきにやむよ Chỉ
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 3 Ngày 3 Từ Ví dụ Nghĩa じっくり じっくり考えてから返事をする Tôi sẽ trả lời sau khi suy nghĩ cẩn thận