Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 4
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 4 Từ Ví dụ Nghĩa 志す 学者を志す Quyết định trở thành học giả 試す 新商品を試す Thử nghiệm
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 4 Từ Ví dụ Nghĩa 志す 学者を志す Quyết định trở thành học giả 試す 新商品を試す Thử nghiệm
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 5 Từ Ví dụ Nghĩa 築く ダムを築く Xây dựng đập nước 描く 風景を心に描く Phác hoạ khung cảnh
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 3 Từ Ví dụ Nghĩa 利子/利息 銀行の利子 Lãi xuất ngân hàng 利点 A案には多くの利点がある Kế hoạch A có
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 6 Từ Ví dụ Nghĩa 国民 国民の義務 Nghĩa vụ công dân 国家 国家試験 kỳ thi quốc gia
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 2 Từ Ví dụ Nghĩa 和風 和風建築 Kiến trúc theo phong cách Nhật Bản 和式 和式トイレ Nhà
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 5 Ngày 1 Từ Ví dụ Nghĩa 当日 試験の当日 Ngày ( diễn ra ) kì thi 当番 掃除当番 Trúng
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 5 Từ Ví dụ Nghĩa 産地 リンゴの産地 Vùng trồng táo 産出(する) 石油産出国 Đất nước sản xuất dầu
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 4 Từ Ví dụ Nghĩa 物体 なぞの物体 Vật thể bí ẩn 立体 立体的な絵 Tranh 3D 平面的な 正体
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 3 目方 目方(=重さ、体重)を量る Đo trọng lượng/ cân nặng 目下 目下、失業中である。 目下の人 Hiện tại, tôi đang thất nghiệp.
Từ vựng soumatome N1 – Tuần 4 Ngày 2 Từ Ví dụ Nghĩa 水気 水気(=水分)を切る Loại bỏ hơi nước 人気 人気のない通り Con đường vắng không