Minna no Nihongo

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Nếu ~ thì ~ V た形 ら、~ Aい  Aな  N Nếu ~ thì ~ Thêm chữ ら ở thể quá khứ thông

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 かんがえます 考えます nghĩ,suy nghĩ 2 つきます(駅に~) 着きます đến(ga) 3 りゅうがくします 留学します du học 4 とります(年を~) 取ります thêm (tuổi) 5

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Ai đó cho, tặng mình ( hoặc người thân) cái gì đó … N(人にん)は(が)私わたしに  N(物もの)をくれます。Ai đó cho, tặng mình ( hoặc

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 くれます cho ,tặng(tôi) 2 つれていきます 連れて行きます dẫn đi 3 つれてきます 連れて来ます dẫn đến 4 おくります 送ります đưa đi ,đưa

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Khi …. thì …. V普通形 + とき、~ Khi ~ thì ~ Aな Aい Nの [とき] dùng để nối 2 mệnh đề của câu.

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 ききます「先生に」 聞きます hỏi (giáo viên) 2 みち 道 đường 3 こうさてん 操作店 ngã tư 4 しんごう 信号 đèn tín

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Mệnh đề định ngữ Cách tạo 1 mệnh đề định ngữ Chú ý: Chủ ngữ của mệnh đề chính đi vớiは. Chủ ngữ mệnh đề

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ vựng Kanji Nghĩa 1 きます「シャツを~」 着ます mặc (áo sơ mi,..) 2 はきます「くつを~」 mang (giày,…) 3 かぶります「ぼうしを~」 đội (nón,…) 4 かけます「めがねを~」 đeo (kính,…) 5

Xem chi tiết

Ngữ pháp

Ngữ pháp số 1: Tôi nghĩ rằng, ~ tôi cho rằng ~ V            普通形(ふつうけい) と思おもいます。 Aい A(な)        普通形(ふつうけい) N Tôi nghĩ rằng, ~ tôi cho

Xem chi tiết

Từ vựng

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 おもいます 思います nghĩ 2 いいます 言います nói 3 たります 足ります đủ 4 かちます 勝ちます thắng 5 まけます 負けます thua

Xem chi tiết
0976675792
Học thử miễn phí